ступень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ступень gc, 8e

  1. (лестницы) bậc thang, bực thang, nấc thang.
  2. (выступ, уступ) bậc, bực, nấc, cấp.
    перен. — (этап в развитии чего-л) — giai đoạn
  3. (степень) mức độ, trình độ, bậc (тж. муз. ).
    высшая ступень — mức độ cao nhất, bậc cao nhất
    поднять что-л. на более высокую ступень — đưa cái gì lên một trình độ cao hơn
  4. (разряд) cấp, bậc.
  5. (ракеты) tầng.

Tham khảo[sửa]