судимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

судимость gc

  1. Tiền án, [lần] kết án, bị kết án.
    иметь две судимости — bị kết án hai lần, có hai lần bị kết án, có hai tiền án
    снять судимость с кого-л. — xóa tiền án cho ai

Tham khảo[sửa]