сумасшествие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сумасшествие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sumasšéstvije |
khoa học | sumasšestvie |
Anh | sumasshestviye |
Đức | sumasschestwije |
Việt | xumaxsextviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сумасшествие gt
- (Chứng, bệnh) Điên, rồ, điên rồ, điên cuồng.
- до сумасшествия — cực kỳ, cực độ, tột độ
- доводить кого-л. до сумасшествия — làm ai điên người lên
Tham khảo[sửa]
- "сумасшествие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)