супружество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của супружество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suprúžestvo |
khoa học | supružestvo |
Anh | supruzhestvo |
Đức | supruschestwo |
Việt | xuprugiextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
супружество gt
Tham khảo[sửa]
- "супружество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)