сурьма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сурьма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sur'má |
khoa học | sur'ma |
Anh | surma |
Đức | surma |
Việt | xurma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1a|root=сурьм}} сурьма gc (хим.)
Tham khảo[sửa]
- "сурьма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)