сходка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сходка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shódka |
khoa học | sxodka |
Anh | skhodka |
Đức | schodka |
Việt | xkhođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сходка gc (уст.)
Tham khảo[sửa]
- "сходка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)