счётчик
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
счётчик gđ
- (человек) người đếm, người tính, người kiểm điểm
- (при выборах) người kiểm phiếu.
- (аппарат) [cái] công-tơ, máy đếm, đồng hồ đo.
- электрический счётчик — [cái] công-tơ điện, máy tính điện
- счётчик Гейгера — [cái] ống đếm Geiger
Tham khảo[sửa]
- "счётчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)