съезд
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
съезд gđ
- (прибытие) [sự] đến nơi, đến.
- начался съезд гостей — khách khứa bắt đầu đến
- (собрание) [cuộc] đại hội.
- Съезд Советов — ист. — Đại hội các Xô-viết
- партийный съезд — [cuộc] đại hội đảng
- съезд профсоюзов — [cuộc] đại hội công đoàn
- (место спуска) dốc, triền, sườn.
Tham khảo[sửa]
- "съезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)