сын

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

сын (,(ед. 1a, мн. 12b : ~овья и 1b: ~ы ))

  1. (Người) Con trai, con; (старший) trưởng nam, con trai cả, con cả.
    сын своего народа — người con của nhân dân mình
    сын своего времени — người con của thời đại mình
  2. .
    сукин сын — đồ chó đẻ
    он мне годится в сыновья — tuổi nó chỉ đáng làm con tôi thôi

Tham khảo[sửa]