табло

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-n-1a|root=табл}} табло gt

  1. нескл. — bảng, bảng tín hiệu, bảng chỉ dẫn, táp-lô
    световое табло — bảng tín hiệu (bảng chỉ dẫn) bằng ánh điện

Tham khảo[sửa]