такт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

такт

  1. (муз.) Nhịp.
    попадать не в такт — sai nhịp, lỗi nhịp
    выбивать такт — đánh (gõ) nhịp
    держать такт — theo nhịp, giữ đúng nhịp
  2. (thông tục) (ритм движения) nhịp, nhịp độ, nhịp điệu, nhịp bước.
    сбиться с такта — sai nhịp, lỗi nhịp, không ăn nhịp
    тех. — chu trình, kỳ
    в такт — đúng nhịp, theo nhịp
    не в такт — sai nhịp, lỗi nhịp

Tham khảo[sửa]