текучка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của текучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tekúčka |
khoa học | tekučka |
Anh | tekuchka |
Đức | tekutschka |
Việt | tecutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
текучка gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "текучка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)