теплота
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của теплота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teplotá |
khoa học | teplota |
Anh | teplota |
Đức | teplota |
Việt | teplota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=теплот}} теплота gc
- физ. — nhiệt
- скрытая теплота — ẩn nhiệt
- единица измерения теплотаы — đơn vị đo nhiệt
- (тёплое состояние чего-л. ) [sự, trạng thái, sức] ấm, nóng, ấm áp
- (нагретый воздух) hơi ấm
- (тёплое место) chỗ ấm.
- перен. — [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình
- сердечная теплота — [sự, tình cảm] thắm thiết, nồng nàn, nồng thắm, mặn nồng
Tham khảo[sửa]
- "теплота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)