теплоёмкость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

теплоёмкость gc (физ.)

  1. Nhiệt dung.
    удельная теплоёмкость — tỷ nhiệt, tỉ nhiệt, nhiệt dung riêng

Tham khảo[sửa]