термометр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

термометр

  1. (Cái) Nhiệt kế, nhiệt biểu, hàn thử biểu.
    термометр Цельсия — nhiệt biểu cách phân, nhiệt biểu Celsius
    термометр Реомюра — nhiệt biểu Réaumur
    термометр Фаренгейта — nhiệt biểu Fahrenheit
    медицинский термометр — [cái] nhiệt kế, ống đo nhiệt độ, cặp sốt
    поставить кому-л. термометр — cặp mạch cho ai, đo nhiệt độ của ai

Tham khảo[sửa]