толковать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

толковать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (истолковывать) giải thích, lý giải, phân tích, bình luận, bàn luận.
    неправильно, ложно толковать что-л. — giải thích (lý giải, phân tích, bàn luận) sai điều gì
  2. (В Д) (объяснять) giải thích, giải nghĩa.
  3. (thông tục)(разговаривать) nói chuyện, chuyện trò, trò chuyện, bàn luận, nói
    что тут много толковать! — điều này thì chẳng phải nói nhiều làm chi!
  4. .
    что и толковать — đúng thế, cố nhiên rồi, còn phải nói gì nữa

Tham khảo[sửa]