точило
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của точило
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | točílo |
khoa học | točilo |
Anh | tochilo |
Đức | totschilo |
Việt | totrilo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
точило gt
Tham khảo[sửa]
- "точило", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)