трамплин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

трамплин

  1. (спорт.) [cái] bàn nhún.
    лыжный трамплин — cái cầu nhảy trượt tuyết
  2. (перен.) Bàn đạp, chỗ dựa làm đà.

Tham khảo[sửa]