трескаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трескаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tréskat'sja |
khoa học | treskat'sja |
Anh | treskatsya |
Đức | treskatsja |
Việt | trexcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
трескаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потрескаться)
Tham khảo[sửa]
- "трескаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)