треснуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của треснуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trésnut' |
khoa học | tresnut' |
Anh | tresnut |
Đức | tresnut |
Việt | trexnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
треснуть Hoàn thành
- (дать трещину) [bị] nứt, nẻ, rạn, nứt nẻ, nứt rạn
- (лопнуть) [bị] vỡ ra.
- (издать звук):
- что-то треснутьуло — có cái gì đó đánh rắc một tiếng
Tham khảo[sửa]
- "треснуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)