тщетный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тщетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tščétnyj |
khoa học | tščetnyj |
Anh | tshchetny |
Đức | tschtschetny |
Việt | tsetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тщетный
- Uổng công, phí công, hoài công, vô ích, vô bổ.
- тщетные надежды — những hy vọng uổng công (hoài công, vô ích, vô bổ)
Tham khảo[sửa]
- "тщетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)