тщетный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тщетный

  1. Uổng công, phí công, hoài công, vô ích, vô bổ.
    тщетные надежды — những hy vọng uổng công (hoài công, vô ích, vô bổ)

Tham khảo[sửa]