тыл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

тыл

  1. (задняя часть, сторона) phần sau, phía sau, mặt sau, sau lưng.
    воен. — (территория) hậu tuyến, hậu phương, hậu cứ, tuyến sau
    ближний тыл — trung tuyến, hậu phương gần
    глубокий тыл — hậu tuyến sâu, hậu phương xa
    воен. обыкн. мн.: тылы — (войсковые части) — [các] cơ quan hậu cần
  2. (в противоположность фронту) [vùng] hậu phương.
  3. .
    зайти в тыл — đi học sau lưng địch, luồn vào sau hậu tuyến địch

Tham khảo[sửa]

Tiếng Dukha[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тыл

  1. ngôn ngữ.