тягач
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тягач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjagáč |
khoa học | tjagač |
Anh | tyagach |
Đức | tjagatsch |
Việt | tiagatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тягач gđ
Tham khảo[sửa]
- "тягач", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)