тяжесть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тяжесть gc

  1. (физ.) Trọng lực.
    сила тяжести — trọng lực
    центр тяжести — trọng tâm (тж. перен.)
  2. (вес) trọng lượng, sức nặng.
  3. (груз) vật nặng.
  4. (серьёзность) [sự, tính chất] trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề.
    тяжесть забот — sự nặng nề (vất vả) của công việc bận rộn
    тяжесть преступления — tính chất nghiêm trọng (trầm trọng) của tội ác
    тяжесть улик — tính chất xác đáng của tang chứng
  5. (бремя) gánh nặng.
    ложиться тяжестью на кого-л. — gánh nặng đè lên [vai] ai, đè nặng lên ai

Tham khảo[sửa]