убегать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

убегать 1

  1. Chạy đị, bỏ chạy, chạy trốn, chạy mất.
  2. (совершать побег) chạy thoát, chạy trốn, trốn thoát, tẩu thoát, đào tẩu, trốn, sổng, sổ, sẩy.
    убегать из тюрьмы — vượt ngục, trốn tù, sổng tù
    кролик убежал из клетки — con thỏ sổ lồng (sổng chuồng)
  3. (о кипящей жидкости) trào ra, giào ra, trào, giào.
    тк. несов. — (быстро удаляться) — chạy xa; (проноситься) lướt qua, vút qua, chạy qua
    тк. несов. — (простираться вдаль) — xa tít, xa mờ, xa dần

Tham khảo[sửa]