удача

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

удача gc

  1. (Sự) May mắn, (успех) [sự] thành công, thành đạt, thành tựu.
    творческая удача — thành tựu nghệ thuật, thành công trong sáng tác

Tham khảo[sửa]