удивительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

удивительный

  1. (странный) đáng ngạc nhiên, lạ lùng, kỳ lạ, lạ kỳ.
  2. (необыкновенный) lạ thường, khác thường, phi thường.
  3. (чрезвычайный) cực kỳ, đặc biệt, hết sức.

Tham khảo[sửa]