удобрить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của удобрить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udóbrit' |
khoa học | udobrit' |
Anh | udobrit |
Đức | udobrit |
Việt | uđobrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
удобрить Hoàn thành
- Xem удобрять
Tham khảo[sửa]
- "удобрить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)