узда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=узд}} узда gc

  1. (Dây) Cương.
  2. .
    держать кого-л. в уздае — xỏ mũi ai

Tham khảo[sửa]