указывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

указывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: указать))

  1. (В, на В) (показывать) chỉ dẫn
  2. (пальцем) chỉ trỏ; перен. chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch .
    указывать кому-л. дорогу — chỉ đường cho ai
    указывать на север — chỉ (trỏ) về phương bắc
    указывать на недостатки — chỉ rõ (vạch rõ, chỉ bảo, chỉ dẫn) những thiếu sót
  3. (на В) (ссылаться на кого-л. ) chỉ vào, vin vào, viện vào.
  4. (задать указание) chỉ thị, ra chỉ thị, chỉ giáo, huấn thị.

Tham khảo[sửa]