укорять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

укорять Hoàn thành ((В в П))

  1. Trách móc, quở trách, trách cứ, trách.
    укорять кого-л. в неискренности — trách ai không thành thật

Tham khảo[sửa]