укрытие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

укрытие gt

  1. (Sự) Che kín, đậy kín, phủ kín, đắp kín; (защита) [sự] che chở, bảo vệ.
  2. (сооружение) hầm ẩn nấp, hầm phòng tránh, chỗ [ẩn] nấp, hầm.
    в укрытиеи — ẩn nấp, trong hầm phòng tránh
    индивидуальное укрытие — hầm cá nhân

Tham khảo[sửa]