уложить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уложить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uložít' |
khoa học | uložit' |
Anh | ulozhit |
Đức | uloschit |
Việt | ulogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
уложить Hoàn thành
- Xem укладывать
Tham khảo[sửa]
- "уложить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)