упадок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

упадок

  1. (Sự) Sa sút, sút kém, suy sụp, suy đốn, suy thoái, suy bại, suy tàn, suy di, suy vi, lụn bại; (о разложение) [sự] đồi bại, suy đồi, đồi trụy, sa đọa, tha hóa.
    упадок духа — [sự] sa sút tinh thần, sút kém tinh thần, mất tinh thần, ngã lòng, thoái chí, nản lòng, nhụt chí
    упадок сил — [sự] suy nhược, sức lực suy vi
    экономический упадок — sự suy thoái (suy đốn, sa sút, sút kém về kinh tế)
    приходить в упадок — bị suy đồi, đâm ra suy đốn, sa sút, suy sụp, đồi bại, suy thoái, suy bại, suy tàn, lụn bại

Tham khảo[sửa]