упаковка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упаковка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upakóvka |
khoa học | upakovka |
Anh | upakovka |
Đức | upakowka |
Việt | upacovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
упаковка gc
- (действие) [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đong thùng, bao gói.
- (материал) vật liệu để gói bọc, bao bì, thùng hòm.
- в изящной упаковке — gói trong bao bì đẹp
Tham khảo[sửa]
- "упаковка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)