упаковка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

упаковка gc

  1. (действие) [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đong thùng, bao gói.
  2. (материал) vật liệu để gói bọc, bao bì, thùng hòm.
    в изящной упаковке — gói trong bao bì đẹp

Tham khảo[sửa]