упрёк
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
упрёк gđ
- (Sự, lời) Trách móc, trách cứ, quở trách, chê trách, trách mắng, quở mắng.
- с упрёком — có vẻ trách móc
- бросить упрёк кому-л. — quở trách (trách móc, trách cứ) ai
- осыпать кого-л. упрёками — quở trách ai dữ dội, quở mắng ai như tát nước vào mặt, quở mắng té tát ai
- ставить что-л. в упрёк кому-л. — trách móc (chê trách) ai về việc gì
Tham khảo[sửa]
- "упрёк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)