феодал
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của феодал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | feodál |
khoa học | feodal |
Anh | feodal |
Đức | feodal |
Việt | pheođal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
феодал gđ (ист.)
Tham khảo[sửa]
- "феодал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)