финиш

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

финиш (,спорт.)

  1. (заключительная часть) đoạn cuối
  2. (конечный пункт) đích.
    у финиша — gần đích
    первый прийти к финишу — về [đến] đích đầu tiên, đến đích trước tiên

Tham khảo[sửa]