флегматичный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của флегматичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flegmátičnyj |
khoa học | flegmatičnyj |
Anh | flegmatichny |
Đức | flegmatitschny |
Việt | phlegmatitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
флегматичный
Tham khảo[sửa]
- "флегматичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)