флот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

флот

  1. Hạm đội, đội tàu, đội thuyền, đoàn tàu; (часть вооружённых сил) hải quân.
    военный флот — hạm đội, đội chiến hạm, đội chiến thuyền
    военно-морской флот — hải quân
    торговый флот — đội tàu buôn,đội thương thuyền
    служить во флоте — phục vụ trong hải quân
    воздушный флот а) — [ngành] hàng không; б) воен. — không quân

Tham khảo[sửa]