фокстрот
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фокстрот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fokstrót |
khoa học | fokstrot |
Anh | fokstrot |
Đức | fokstrot |
Việt | phocxtrot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фокстрот gđ
Tham khảo[sửa]
- "фокстрот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)