харакири
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của харакири
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | harakíri |
khoa học | xarakiri |
Anh | kharakiri |
Đức | charakiri |
Việt | kharaciri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
харакири gt (нескл.)
Tham khảo[sửa]
- "харакири", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)