хвостовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

хвостовой

  1. (Thuộc về) Đuôi.
    хвостовой позвонок — đốt sống đuôi
  2. (находящийся в конце чего-л. ) [ở đằng] đuôi, cuối.
    хвостовое оперение ав. — cánh đuôi, phần đuôi

Tham khảo[sửa]