хищение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хищение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hiščénije |
khoa học | xiščenie |
Anh | khishcheniye |
Đức | chischtschenije |
Việt | khiseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хищение gt
Tham khảo[sửa]
- "хищение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)