хобби
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хобби
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hóbbi |
khoa học | xobbi |
Anh | khobbi |
Đức | chobbi |
Việt | khobbi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хобби gt (неизм.)
Tham khảo[sửa]
- "хобби", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)