ходатайство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ходатайство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hodátajstvo |
khoa học | xodatajstvo |
Anh | khodataystvo |
Đức | chodataistwo |
Việt | khođataixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ходатайство gt
Tham khảo[sửa]
- "ходатайство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)