ходок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ходок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hodók |
khoa học | xodok |
Anh | khodok |
Đức | chodok |
Việt | khođoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ходок gđ
- (пешеход) người đi bộ, khách bộ hành.
- уст. — (ходатай от крестьян) — [người] đại biểu nông dân, đại biểu
Tham khảo[sửa]
- "ходок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)