хранить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

хранить Thể chưa hoàn thành

  1. Giữ gìn, cất giữ, bảo quản, bảo toàn, bảo tồn, giữ, cất.
    хранить что-л. в холодном месте — giữ gìn (bảo quản, giữ) cái gì trong chỗ lạnh
    хранить деньги в сберегательной кассе — giữ (gửi) tiền ở quỹ tiết kiệm
    хранить что-л. в памяти — ghi cái gì vào tâm khảm, ghi nhớ mãi cái gì
  2. (от опасности, вреда и т. п. ) giữ gìn, bảo vệ, bảo tồn, bảo quản, giữ.
    хранить что-л. в чистоте — giữ gìn cái gì cho được trong sáng, bảo vệ cái gì cho được trong sạch
    хранить тайну — giữ bí mật
    хранить что-л. в тайне — giữ bí mật (giữ kín) điều gì
    хранить обычай — giữ gìn (bảo tồn) tập quán
  3. :
    хранить глубокое молчание — giữ im lặng, im thin thít, lặng thinh, im hơi lặng tiếng

Tham khảo[sửa]