хурма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хурма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hurmá |
khoa học | xurma |
Anh | khurma |
Đức | churma |
Việt | khurma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=хурм}} хурма gc
Tham khảo[sửa]
- "хурма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)