цементировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цементировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cementírovat' |
khoa học | cementirovat' |
Anh | tsementirovat |
Đức | zementirowat |
Việt | txementirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
цементировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- gắn xi măng, trát xi măng, kết dính.
- перен. — gắn bó, gắn chặt, đoàn kết, thống nhất, cố kết
Tham khảo[sửa]
- "цементировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)